Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt bí
[bắt bí]
|
to impose one's terms on one's customers
Aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
Từ điển Việt - Việt
bắt bí
|
động từ
lợi dụng lúc người khác khó khăn để đòi điều kiện này nọ
đang lúc cần tiền nên bị bắt bí trả lãi cao