Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gây khó dễ
[gây khó dễ]
|
to raise difficulties/objections; to create/make difficulties; to put difficulties in somebody's way
To create/make difficulties for inpatients