Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bấu
[bấu]
|
động từ
to hold fast to with one's fingers
to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
to pinch
to pinch somebody's cheeks
to nip off
to nip off a bite of sticky rice
to seize, layhold (of), grasp, cling (to)
the child clung to its mother's skirt
Từ điển Việt - Việt
bấu
|
động từ
bám chặt bằng các đầu ngón tay cho khỏi ngã
bấu vào kẽ đá trèo lên
kẹp manh hai đầu ngón tay vào da thịt, làm cho đau
bấu vào má
lấy bằng các đầu ngón tay
bấu một miếng bánh
danh từ
lượng vật lấy được bằng mấy đầu ngón tay
một bấu cơm nếp