Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bấu víu
[bấu víu]
|
động từ
catch/lay hold (of), seize (on)
to hold fast to
the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
to lean on (when in distress); turn to
alone in the world and without any support to lean on
the child turned to its mother for comfort
Từ điển Việt - Việt
bấu víu
|
động từ
nương tựa để được giúp đỡ
bơ vơ, không biết bấu víu vào ai
bám cho khỏi rơi, khỏi ngã
bấu víu vào mấy khe đá để trèo lên