Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất lợi
[bất lợi]
|
handicap; disadvantage; drawback
To be at a disadvantage
To be at a disadvantage compared with somebody
The disadvantage of your plan is that ...
The drawback to this solution is its expense; The disadvantage of this solution is its expense
adverse; unfavourable; disadvantageous; unprofitable
Unfavourable weather
An unfavourable turn in the situation; a change for the worse
Chuyên ngành Việt - Anh
bất lợi
[bất lợi]
|
Xây dựng, Kiến trúc
disadvantage
Từ điển Việt - Việt
bất lợi
|
tính từ
không thuận lợi
tình hình lâm vào thế bất lợi