Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bấm chuông
[bấm chuông]
|
to ring the bell; to ring
Please ring before entering
I rang their doorbell/at their door several times, but nobody answered
To ring for the nurse/ home help
To ring for beer