Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người giúp việc
[người giúp việc]
|
home help/helper; domestic help; charwoman; mother's help/helper
Từ điển Việt - Việt
người giúp việc
|
làm các công việc vặt cho một gia đình để lấy công
cuộc sống hiện đại khiến nhu cầu cần người giúp việc ngày càng tăng