Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bút chì màu
[bút chì màu]
|
coloured pencil; crayon
How much does this box of coloured pencils cost?; How much is this box of coloured pencils?