Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hộp
[hộp]
|
can; tin; box
Close the box properly!
Chuyên ngành Việt - Anh
hộp
[hộp]
|
Tin học
box
Vật lý
box
Từ điển Việt - Việt
hộp
|
danh từ
đồ đựng hình khối, bằng kim loại, giấy,...kích thước nhỏ để đựng, che chắn
hộp phấn; hộp kẹo
tính từ
đựng trong hộp
bánh hộp