Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
búi
[búi]
|
knot
Worms coiled in a knot
To twist one's hair into a bun
To wear one's hair in a bun/chignon
to do up in a knot
Hair done high up in a knot
To do up one's chignon; To coil up one's hair
Từ điển Việt - Việt
búi
|
danh từ
mớ vật dài quấn chặt vào nhau
búi dây
đám cây, cỏ dại
búi cúc tần
động từ
quấn tóc thành búi tròn ở phía sau gáy
tóc búi cao
tính từ
bận và rối bù
cuối năm, công việc búi cả lên