Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giun
[giun]
|
worm
(tiếng Pháp gọi là Joule) joule (a unit of electrical energy equal to the work done when a current of 1 ampere is passed through a resistance of 1 ohm for 1 second)
(tiếng Pháp gọi là Joule) joule (a unit of energy equal to the work done when a force of 1 newton acts through a distance of 1 meter)
Chuyên ngành Việt - Anh
giun
[giun]
|
Kỹ thuật
worm
Từ điển Việt - Việt
giun
|
danh từ
động vật không xương sống, sống ký sinh trong cơ thể người và động vật
bắt giun làm mồi câu cá; tẩy giun
đơn vị đo công, đo năng lượng bằng công được tạo nên khi một lực niu-tơn dời điểm đặt 1 mét theo hướng của lực (phiên âm từ tiếng Anh joule )