Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bú sữa mẹ
[bú sữa mẹ]
|
to be breast-fed
Are your twins breast-fed or bottle-fed?
To give a baby the breast; to breast-feed a baby; to suckle