Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bùng binh
[bùng binh]
|
traffic-circle; roundabout; rotary
Go straight on till you come to a roundabout!
Từ điển Việt - Việt
bùng binh
|
danh từ
nơi có nhiều ngả đường toả đi các hướng
bùng binh ngã bảy
ống tiền bỏ tiền tiết kiệm, bằng đất nung