Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi thẳng
[đi thẳng]
|
to go straight on
Go/keep straight on till you come to a crossroads!
To go straight home
I've come straight from home
Từ điển Việt - Việt
đi thẳng
|
động từ
không qua đường ngoằn ngoèo
đi thẳng vào câu hỏi
không ở lại vì xấu hổ
bị nói đúng hắn đi thẳng không dám ngoảnh đầu lại