Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán chịu
[bán chịu]
|
to sell something on credit; to tick
Don't give him credit !
"No credit given"; "Please do not ask for credit"
Chuyên ngành Việt - Anh
bán chịu
[bán chịu]
|
Kinh tế
deferred sale
Kỹ thuật
deferred sale
Toán học
deferred sale
Từ điển Việt - Việt
bán chịu
|
động từ
bán hàng trước, lấy tiền sau
đừng bán chịu cho nó