Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miễn
[miễn]
|
to exempt somebody from something; to excuse somebody from something; to dispense somebody from something; to spare
Spare me this business trip !
Nobody was immune from criticism
it is not allowed; it is prohibited; no ...
No admittance; no entry
to refrain/abstain from doing something
To refrain from any comment
Từ điển Việt - Việt
miễn
|
động từ
dành cho quyền khỏi phải làm
miễn đóng học phí; miễn thuế
đừng
không phận sự miễn vào; miễn bình luận
kết từ
chỉ cần
làm cách nào cũng được, miễn là đúng