Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bá]
|
danh từ
earldom
chief vassal
count
uncle; father's elder sibling
aunt
panacea, cure-all
hegemony
động từ
to embrace, to hug, to fold in one's arms; put one's arm round
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
tước sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến
chị ruột của mẹ
bá hơn mẹ tôi những năm tuổi
thủ lĩnh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc
xưng hùng xưng bá
loài cây khoả tử cùng loại với thông
ác bá; bá hộ (gọi tắt)
báng súng
khẩu súng trường bá đỏ
động từ
quàng tay lên vai, cổ người khác
bá tay lên vai bạn
đại từ
cả ba ngôi chỉ chị ruột của mẹ
Đi chợ với bá không? mai bá để cháu chở đi; bá đi đâu rồi anh?