Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn thương lượng
[bàn thương lượng]
|
negotiating table
The aim was to force Vietnam to accept US conditions on the negotiating table in the Paris peace talks of that year