Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn mảnh
[bàn mảnh]
|
động từ
To hold private discussions
not to take part in the general meeting and to hold separate discussions
Từ điển Việt - Việt
bàn mảnh
|
động từ
bàn riêng, vì không đồng ý với tập thể
có bất bình gì thì cứ nói, không bàn mảnh như thế