Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bà mẹ
[bà mẹ]
|
mother
The mother has sacrificed a lot for her children; The mother has made a lot of sacrifices for her children
This law imposes an extra burden on mothers