Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
authorship
['ɔ:θə∫ip]
|
danh từ
nguồn gốc tác giả của một tài liệu, quyển sách...
một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)
hiện vẫn chưa biết ai là tác giả của bài hát này
địa vị của tác giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
authorship
|
authorship
authorship (n)
  • writing, composition, invention, production, output, generation
  • origin, source, provenance, derivation, genesis, background