Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auricular
[ɔ:'rikjulə]
|
tính từ
(thuộc) tai
người làm chứng những điều nghe thấy
nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
lời thú tội riêng
hình giống tai ngoài
(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ
Từ điển Anh - Anh
auricular
|

auricular

auricular (ô-rĭkʹyə-lər) adjective

1. Of or relating to the sense of hearing or the organs of hearing.

2. Perceived by or spoken into the ear: an auricular confession.

3. Shaped like an ear or an earlobe; having earlike parts or extensions.

4. Of or relating to an auricle of the heart: auricular fibrillation.

 

[Middle English auriculer, spoken into the ear, from Late Latin auriculāris, from Latin auricula, ear. See auricle.]

auricʹularly adverb