Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assessment
[ə'sesmənt]
|
danh từ
hành động đánh giá
anh đánh giá tình hình thế nào?
số tiền ấn định phải trả
mức thuế ấn định
Chuyên ngành Anh - Việt
assessment
[ə'sesmənt]
|
Hoá học
đánh giá
Kinh tế
phân bổ, phân phối
Kỹ thuật
sự đánh giá, sự ước định
Sinh học
đánh giá
Toán học
sự đánh giá, sự ước tính
Vật lý
sự đánh giá, sự ước tính
Xây dựng, Kiến trúc
sự đánh giá, sự đánh giá, sự ước định
Từ điển Anh - Anh
assessment
|

assessment

assessment (ə-sĕsʹmənt) noun

1. The act of assessing; appraisal.

2. An amount assessed, as for taxation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assessment
|
assessment
assessment (n)
  • evaluation, appraisal, estimation, measurement, judgment, review, consideration, opinion
  • valuation, calculation, taxation
  • duty, charge, impost, debt, bill