Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assemble
[ə'sembl]
|
động từ
(làm cho vật hoặc người) tập hợp lại; thu thập
Toàn trường tập hợp trong hội trường
Thu thập bằng chứng, vật liệu, thiết bị
(kỹ thuật) lắp ráp
Lắp ráp các bộ phận của một chiếc đồng hồ
Chuyên ngành Anh - Việt
assemble
[ə'sembl]
|
Kỹ thuật
kết hợp, ghép
Xây dựng, Kiến trúc
lắp ráp
Từ điển Anh - Anh
assemble
|

assemble

assemble (ə-sembl) verb

In programming, to convert an assembly language program to equivalent machine language instructions, called object code. See also assembler, assembly language, linker, object code.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assemble
|
assemble
assemble (v)
  • bring together, draw together, collect, pull together, accumulate, amass, gather, lump together
    antonym: disband
  • muster, collect, meet, come together, convene, congregate, rally, marshal, gather
  • put together, build, make, fit together, manufacture, compile, connect, construct, set up, throw together (informal)
    antonym: take apart