Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
asexual
[,ei'seksjuəl]
|
tính từ
(sinh vật học) vô tính
sinh sản vô tính
Chuyên ngành Anh - Việt
asexual
[,ei'seksjuəl]
|
Kỹ thuật
vô tính
Sinh học
vô tính
Từ điển Anh - Anh
asexual
|

asexual

asexual (ā-sĕkʹsh-əl) adjective

1. Having no evident sex or sex organs; sexless.

2. Relating to, produced by, or involving reproduction that occurs without the union of male and female gametes, as in binary fission or budding.

3. Lacking interest in or desire for sex.

asexualʹity (-ălʹĭ-tē) noun

asexʹually adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
asexual
|
asexual
asexual (adj)
  • genderless, androgynous, neutral, sexless
  • vegetative, somatic, nonsexual