Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reproduction
[,ri:prə'dʌk∫n]
|
danh từ
sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất
sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..)
sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, phiên bản
(vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sự phát lại âm
sự phát lại ảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
reproduction
[,ri:prə'dʌk∫n]
|
Kỹ thuật
sự tái sản xuất; sự nhân giống; sự sao chép
Sinh học
sinh sản
Tin học
sao chép
Vật lý
sự lặp lại, sự phát lại
Xây dựng, Kiến trúc
sự tái sản xuất
Từ điển Anh - Anh
reproduction
|

reproduction

reproduction (prə-dŭkʹshən) noun

1. The act of reproducing or the condition or process of being reproduced.

2. Something reproduced, especially in the faithfulness of its resemblance to the form and elements of the original: the realistic quality of the sound reproduction; a fine reproduction of an Adams mantel.

3. Biology. The sexual or asexual process by which organisms generate others of the same kind.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reproduction
|
reproduction
reproduction (adj)
imitation, replica, fake, faux
antonym: genuine
reproduction (n)
  • copy, imitation, replica, duplicate, facsimile, model
    antonym: original
  • breeding, procreation, propagation, generation, multiplication