danh từ
sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất
sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..)
sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, phiên bản
(vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sự phát lại âm
sự phát lại ảnh