danh từ
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
( số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
tự thu xếp
sự dàn xếp, sự hoà giải
đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
dàn xếp với ai
sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
(toán học) sự chỉnh hợp
(kỹ thuật) sự lắp ráp