Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrangement
[ə'reindʒmənt]
|
danh từ
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
( số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
to
make
one's
own
arrangements
tự thu xếp
sự dàn xếp, sự hoà giải
to
come
to
an
arrangement
đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
to
make
arrangements
with
somebody
dàn xếp với ai
sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
(toán học) sự chỉnh hợp
(kỹ thuật) sự lắp ráp
Chuyên ngành Anh - Việt
arrangement
[ə'reindʒmənt]
|
Kinh tế
dàn xếp; sắp đặt
Kỹ thuật
sự phân bố, sự bố trí, sự sắp xếp; sơ đồ, kết cấu; thiết bị
Sinh học
bố trí
Toán học
sự sắp xếp , chỉnh hợp
Vật lý
sự sắp xếp, sự bố trí, sự phân phối; thiết bị
Xây dựng, Kiến trúc
sự bố trí, sự sắp xếp; sự lắp ráp; quy hoạch
Từ điển Anh - Anh
arrangement
|
arrangement
arrangement
(
ə-rānjʹmənt
)
noun
1.
The act or process of arranging:
the arrangement of a time and place for the meeting.
2.
The condition, manner, or result of being arranged; disposal:
provided flowers and saw to their arrangement.
3.
A collection of things that have been arranged:
the circular arrangement of megaliths called Stonehenge.
4.
Often
arrangements
A provision or plan made in preparation for an undertaking:
made arrangements for surgery.
5.
An agreement or settlement; a disposition:
Our dog will be looked after by arrangement with a neighbor.
6.
Music
.
a.
An adaptation of a composition for other instruments or voices or for another style of performance.
b.
A composition so arranged.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arrangement
|
arrangement
arrangement
(n)
preparation
, plan, procedure, prearrangement, planning, making ready
agreement
, understanding, bargain, pact, deal
display
, array, composition, layout, assembly, collection, grouping
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.