Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analogue computer
['ænəlɔg kəm'pju:tə]
|
danh từ
máy điện toán dùng các định lượng vật lý (điện áp, trọng lượng, độ dài... chẳng hạn) để thể hiện các con số
Thước lôga là một máy tính mô phỏng đơn giản
Chuyên ngành Anh - Việt
analogue computer
['ænəlɔg kəm'pju:tə]
|
Kỹ thuật
máy tính tương tự
Tin học
máy tính tương tự
Toán học
máy tính tương tự
Từ điển Anh - Anh
analogue computer
|

analogue computer

analogue computer (ănʹə-lôg kəm-pyʹtər) noun

Computer Science.

Variant of analog computer.