Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analog computer
|
danh từ
Chuyên ngành Anh - Việt
analog computer
|
Tin học
máy tính tỷ biến, máy tính tương tự Một máy tính xử lý các dữ liệu biến thiên liên tục, chẳng hạn như các dao động điện, nhiệt độ, nhịp tim, hoặc áp xuất khí quyển; khác với các thông tin được mã hoá theo số như các con số nhị phân chẳng hạn. Các máy tính tỷ biến được dùng cho các ứng dụng khoa học và công nghiệp. Máy vi tính thường ở dạng số hoá, nhưng nó có thể dùng thông tin tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi tỷ biến-thành-số và có thể chuyển đổi thông tin số hoá thành dạng tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi số-thành-tỷ biến. Điện toán tỷ biến dùng rộng rãi trong phòng thí nghiệm để theo dõi các quá trình diễn biến liên tục, và để ghi lại các diễn biến đó dưới dạng biểu đồ hoặc đồ thị. Xem digital computer , analog , analog data , analog-to-digital converter , digital-to-analog converter
Từ điển Anh - Anh
analog computer
|

analog computer

analog computer also analogue computer (ănʹə-lôg kəm-pyʹtər) noun

Computer Science.

A computer in which numerical data are represented by measurable physical variables, such as electrical signals.