Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
analog data
|
Kỹ thuật
dữ liệu tương tự
Tin học
dữ liệu tỷ biến (tương tự)
Dữ liệu (thông tin) được biểu thị bằng các thay đổi liên tục trong một đại lượng vật lý, chẳng hạn như điện thế, áp suất lỏng, hoặc chuyển động quay Xem thêm analog
Từ điển Anh - Anh
analog data
|

analog data

analog data (anə-log dā`tə, dat`ə) noun

Data that is represented by continuous variations in some physical property, such as voltage, frequency, or pressure. Compare digital, digital data transmission.