Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allege
[ə'ledʒ]
|
ngoại động từ
tuyên bố cái gì là sự thật nhưng không chứng minh; đưa cái gì ra như một lý lẽ hoặc cái cớ
người tù viện lẽ rằng anh ta ở nhà vào cái đêm xảy ra án mạng
viện cớ ốm/cáo ốm để khỏi phải đi làm việc
chúng ta bị cho là đã đưa hàng hoá vào trong nước một cách bất hợp pháp
Từ điển Anh - Anh
allege
|

allege

allege (ə-lĕjʹ) verb, transitive

alleged, alleging, alleges

1. To assert to be true; affirm: alleging his innocence of the charge.

2. To assert without or before proof: The indictment alleges that the commissioner took bribes.

3. To state (a plea or excuse, for example) in support or denial of a claim or accusation: The defendant alleges temporary insanity.

4. Archaic. To bring forward as an authority.

 

[Middle English alleggen, from Old French alegier, to vindicate, justify (influenced by aleguer, to give a reason), from esligier, to pay a fine, justify oneself, from Late Latin *exlītigāre, to clear at law : Latin ex-, out. See ex- + Latin lītigāre, to sue. See litigate.]

allegeʹable adjective

allegʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allege
|
allege
allege (v)
assert, claim, contend, charge, declare