Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airing
['eəriη]
|
danh từ
sự làm cho thoáng khí
sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
hong khô, hong gió
sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
đi hóng mát, dạo mát
(thông tục) sự phô bày, sự phô trương
bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây
Chuyên ngành Anh - Việt
airing
['eəriη]
|
Hoá học
thông khí
Kỹ thuật
sự thông gió; sự thông hơi; sự quạt; sự hong khô trong không khí
Sinh học
thông khí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airing
|
airing
airing (n)
  • ventilation, aeration, exposure to air, drying, freshening
  • outing, trip, excursion
  • exposure, expression, disclosure, divulgence, ventilation, discussion