Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agonize
['ægənaiz]
|
Cách viết khác : agonise ['ægənaiz]
nội động từ
( to agonize about / over something ) chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
chúng tôi bâng khuâng suy nghĩ hàng giờ về chuyện nên mua thứ giấy dán tường nào
Từ điển Anh - Anh
agonize
|

agonize

agonize (ăgʹə-nīz) verb

agonized, agonizing, agonizes

 

verb, intransitive

1. To suffer extreme pain or great anguish.

2. To make a great effort; struggle. See synonyms at writhe.

verb, transitive

To cause great pain or anguish to. See synonyms at afflict.

[Medieval Latin agōnizāre, from Greek agōnizesthai, to struggle, from agōn, contest. See agony.]

agʹonizingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agonize
|
agonize
agonize (v)
worry, struggle, strive, vacillate, wrestle, suffer, torture yourself, torment yourself, dwell on, brood