Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
afterward
['ɑ:ftəwəd]
|
Cách viết khác : afterward ['ɑ:ftəwədz]
phó từ
sau này, về sau, sau đấy
chúng ta hãy đi xem kịch trước rồi đi ăn sau
Từ điển Anh - Anh
afterward
|

afterward

afterward (ăfʹtər-wərd) also afterwards (-wərdz) adverb

At a later time; subsequently.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
afterward
|
afterward
afterward (adv)
later, after that, subsequently, then, next
antonym: before