Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affectionately
[ə'fek∫ənitli]
|
phó từ
âu yếm, trìu mến
chào thân mến (ở cuối bức thư)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affectionately
|
affectionately
affectionately (adv)
warmly, lovingly, tenderly, kindly, caringly, demonstratively
antonym: coldly