Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affectionate
[ə'fek∫nit]
|
tính từ
( affectionate towards somebody ) biểu lộ sự trìu mến với ai; có tình
những nụ hôn, từ ngữ, nụ cười âu yếm
anh ấy rất âu yếm con cái của mình
Từ điển Anh - Anh
affectionate
|

affectionate

affectionate (ə-fĕkʹshə-nĭt) adjective

1. Having or showing fond feelings or affection; loving and tender.

2. Obsolete. Inclined or disposed.

affecʹtionately adverb

affecʹtionateness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affectionate
|
affectionate
affectionate (adj)
loving, demonstrative, warm, friendly, kind, caring
antonym: cold