Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adroitly
[ə'drɔitli]
|
phó từ
khéo léo
anh ta lùi xe một cách khéo léo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adroitly
|
adroitly
adroitly (adv)
skillfully, nimbly, ably, dexterously, competently, adeptly, capably, cleverly
antonym: clumsily