Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
add
[æd]
|
động từ
thêm vào, làm tăng thêm
cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh
âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta
nói thêm
anh ta nói thêm rằng
( + in ) kế vào, tính vào, gộp vào
(xem) fire
miệng chửi tay đấm
Chuyên ngành Anh - Việt
adding
|
Kỹ thuật
cộng; thêm; pha
Xây dựng, Kiến trúc
cộng; thâm; pha
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adding
|
adding
adding (n)
addition, adding up, adding together, totaling, toting, calculation, count, accumulation, tallying, tally