Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accord
[ə'kɔ:d]
|
danh từ
(chính trị) hiệp định, hiệp ước
sự phù hợp, sự hoà hợp
quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
(âm nhạc) sự hợp âm
ý chí, ý muốn
tự nguyện làm cái gì
ngoại động từ
làm cho hoà hợp
cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
chấp thuận một yêu cầu
tiếp đãi niềm nở thân ái
nội động từ
( + with ) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
Chuyên ngành Anh - Việt
accord
[ə'kɔ:d]
|
Kỹ thuật
sự phù hợp, sự ăn khớp
Toán học
sự hoà âm
Vật lý
sự hoà âm
Xây dựng, Kiến trúc
sự phù hợp, sự ăn khớp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accord
|
accord
accord (n)
  • agreement, treaty, settlement, pact, deal
  • consensus, harmony, concurrence, unity, agreement, solidarity
  • accord (v)
  • render (formal), give, confer (formal), bestow (formal), afford (formal), allow, permit
  • agree, concur, fit, match, correspond, be in harmony with
    antonym: clash