Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xát
[xát]
|
to rub
To rub salt into somebody's wounds
Từ điển Việt - Việt
xát
|
động từ
Ấn mạnh và đưa đi đưa lại nhiều lần trên bề mặt.
Xát muối; xát vỏ đậu.