Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tốt
[tốt]
|
(đánh cờ) pawn
good
Có
quan hệ
tốt
với
nhân viên
của
mình
To have a good relationship with one's staff
"
Tốt
nhất
nên
dùng
trước
tháng
12 / 2001" (
ghi
trên
bao bì
thực phẩm
...)
"Best before December 2001"
Những
cái
tốt
của
nó
chỉ
đếm
được
trên
đầu ngón tay
You can count his good points on the fingers of one hand
kind; thoughtful; considerate
Đừng
phê phán
gay gắt
như thế
!
Nó
báo tin
giùm
là
tốt
lắm
rồi
!
Don't be so critical ! It's very considerate/kind/thoughtful of him to tell the news !
xem
tốt bụng
Từ điển Việt - Việt
tốt
|
danh từ
|
tính từ
|
phụ từ
|
Tất cả
danh từ
quân cờ thấp nhất trong cờ tướng hay bài tam cúc
thí tốt
tính từ
có chất lượng cao
tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ);
có tư cách, đạo đức đáng quý
người tốt tính
vừa ý với kết quả mình cần
bài thi tốt; xe chạy tốt
thuận lợi, mang lại điều hay
thời tiết tốt;
điều kiện tốt
phát triển, có sức sống
phụ từ
được lắm chứ
nhìn không đẹp mắt nhưng dùng tốt
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.