Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báo tin
[báo tin]
|
to inform; to notify; to tell/announce the news to somebody; to break the news to somebody
We regret to inform you of the death of Mr A; It is with great sorrow that we have to inform you of the death of Mr A
I heard the news from Jo
To phone somebody with a piece of news; To tell somebody a piece of news by phone
Từ điển Việt - Việt
báo tin
|
động từ
cho biết tin
báo tin đỗ tốt nghiệp; vô cùng thương tiếc báo tin