Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ti-vi
[ti vi]
|
television; TV
To watch a volleyball match on TV
Children should not watch too much TV
I've just seen your teacher on television
What's on television tonight?
Is there anything good on television tonight?
She's made a number of television appearances; She was/appeared many times on television
Telegenic
To turn the television on
To turn the television off before leaving home
To turn the television up/down
Black and white/colour television
Từ điển Việt - Việt
ti-vi
|
danh từ
máy thu và phát sóng vô tuyến truyền hình
cả nhà cùng nhau xem ti-vi