Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất hiện
[xuất hiện]
|
to appear; to occur; to turn up; to show one's face; to make one's appearance
To appear in public; To make a public appearance
This is her first appearance on the stage
This word occurs twice in the letter
Chuyên ngành Việt - Anh
xuất hiện
[xuất hiện]
|
Sinh học
occurrence
Vật lý
apparition
Từ điển Việt - Việt
xuất hiện
|
động từ
Hiện rõ với mắt nhìn.
Máy bay dần xuất hiện nơi chân trời.
Hình thành và bắt đầu tồn tại.
Virus bệnh lạ xuất hiện ngày càng nhiều.