Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiếng cười
[tiếng cười]
|
laughter
I hear laughter; I hear people laughing
Prerecorded laughter
A house full of laughter