Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rộn
[rộn]
|
Raise a fuss, be in a bustle, bustle.
Why are you raising such a fuss ?
The work is all in a bustle.
tumultuous, riotous, noisy, disorderly
anxious, uneasy, troubled, perturbed, worried
make a racket, kick up a row
be heard, sound, resound, ring (out)
singing was heard in the next room
Từ điển Việt - Việt
rộn
|
động từ
âm thanh liên tiếp, sôi nổi
trong nhà rộn tiếng nói cười; tiếng gà gáy rộn
cảm xúc dâng mạnh mẽ
rộn niềm phấn khởi