Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thu hẹp
[thu hẹp]
|
to narrow; (nghĩa bóng) to restrict; to reduce; to curtail
The gap between the two teams has narrowed considerably
To curtail one's expenses; to tighten one's belt/the purse-strings
Chuyên ngành Việt - Anh
thu hẹp
[thu hẹp]
|
Vật lý
narrowing
Từ điển Việt - Việt
thu hẹp
|
động từ
làm cho hạn chế lại
thu hẹp khoảng cách địa lý