Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thăm
[thăm]
|
ballot; vote
How many votes did she get?
to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see
Feel free to visit me any time !
Come and see them, I'll pay half the price of the trip
They came to see me in hospital
To return somebody's call/visit
Từ điển Việt - Việt
thăm
|
danh từ
vật rút hoặc phân chia để xem may rủi
bắt thăm câu hỏi;
phiếu bầu cử
bỏ thăm vào thùng
động từ
đến chơi để tỏ tình thân, sự quan tâm
đi thăm bà con
đến xem xét tình hình để biết thêm điều mới lạ
thăm phố cổ Hội An; ra đồng thăm lúa
khám
thăm sức khoẻ định kỳ