Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáp lễ
[đáp lễ]
|
to pay somebody back for a favour; to reciprocate somebody's kindness; to return somebody's favor
To invite somebody back; to return somebody's invitation
To return somebody's visit
Từ điển Việt - Việt
đáp lễ
|
danh từ
chào lại
gật đầu đáp lễ; đứng lên đáp lễ